Có 2 kết quả:
集市貿易 jí shì mào yì ㄐㄧˊ ㄕˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ • 集市贸易 jí shì mào yì ㄐㄧˊ ㄕˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
market trade
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
market trade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0